1 | STK.00077 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Hoàng Ngọc Vĩnh (c.b), Thùy Linh, Thanh Sơn, ...b.soạn.. T. XVI | ( ) | 2008 |
2 | STK.00155 | Lý Bá Toàn (Tổng b.t) | Luật bảo vệ môi trường/ Lý Bá Toàn (Tổng b.t) | Hà Nội | 2015 |
3 | STK.00182 | Lê Hồng Sơn | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ giáo viên, công nhân viên/ Lê Hồng Sơn | . | . |
4 | STK.00199 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
5 | STK.00200 | | Luật Giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2009 |
6 | STK.00233 | Bích Dung | Chiến lược Quốc gia, chương trình hành động phòng, chống các tệ nạn xã hội và các quy định mới về xử phạt hành chính an ninh trật tự, an toàn xã hội/ Bích Dung tuyển chọn và giới thiệu | Lao động Xã hội | 214 |
7 | STK.00234 | Bích Dung | Hướng dẫn mới nhất thi hành luật giao thông đường bộ 2012 và xử phạt vi phạm hành chính về lĩnh vực an toàn giao thông/ Bích Dung tuyển chọn và giới thiệu | Hồng Đức | 2012 |
8 | STK.00235 | | Các quy định mới về mục lục ngân sách nhà nước năm 2014 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin | 2014 |
9 | STK.00236 | Bích Dung | Tìm hiểu luật giáo dục cấp Trung học/ Bích Dung | Đại học Quốc gia Hà nội | 2011 |
10 | STK.00237 | Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn Hoá Thông Tin | 2014 |
11 | STK.00238 | | Hướng dẫn an toàn khi sử dụng xe đạp điện, xe máy điện và các quy định xử phạt/ Vũ Trang biên tập | Văn Hoá Thông Tin | 2014 |
12 | STK.00239 | | 90 câu hỏi đáp tình huống pháp luật cho học sinh Trung học cơ sở/ Lý Bá Toàn tổng biên tập | Hồng Đức | 2014 |
13 | STK.00240 | | Luật giáo dục Đại học/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
14 | STK.00241 | | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Hồng Đức | 2014 |
15 | STK.00242 | | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng, chống tệ nạn xã hội | Lao động Xã hội | 2014 |
16 | STK.00243 | | Luật đa dạng sinh học | Lao động Xã hội | 2014 |
17 | STK.00244 | | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục/ Vũ Anh Tuấn tổng biên tập | Lao động Xã hội | 2014 |
18 | STK.00246 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật của luật phòng, chống ma túy/ Vũ Anh Tuấn tổng biên tập | Lao động Xã hội | 2014 |
19 | STK.00247 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
20 | STK.00248 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2015 |
21 | STK.00249 | | Luật phòng, chống mua bán người | Lao động Xã hội | 2014 |
22 | STK.00250 | | Luật bảo vệ môi trường/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hồng Đức | 2015 |
23 | STK.00251 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
24 | STK.00252 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
25 | STK.00253 | | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2004 |
26 | STK.00254 | | Các câu chuyện pháp luật phục vụ việc dạy và học môn Giáo dục công dân/ Lý Bá Toàn tổng biên tập | Hồng Đức | 2014 |
27 | STK.00255 | | Tìm hiểu pháp luật về hôn nhân và gia đình/ Lý Bá Toàn tổng biên tập | Hồng Đức | 2014 |
28 | STK.00256 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
29 | STK.00258 | | Luật bình đẳng giới và Luật phòng, chống bạo lực gia đình/ Huyền Trang tuyển chọn | Lao động | 2016 |
30 | STK.00259 | | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trường Trung học/ Lý Bá Toàn tổng biên tập | Hồng Đức | 2014 |
31 | STK.00305 | Đoàn Văn Huệ | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Đoàn Văn Huệ, b.tập | Thuận Hoá | 2002 |
32 | STK.00312 | Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật luật: Dành cho giáo viên môn Giáo dục công dân THCS/ Trần Văn Thắng (ch.b), Trần Anh Tuấn | Giáo Dục | 2003 |
33 | STK.00322 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
34 | STK.00358 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo Dục | 2001 |
35 | STK.00359 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo Dục | 2001 |
36 | STK.00360 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo Dục | 2001 |
37 | STK.00361 | Phan Văn Quả | Pháp luật với công dân: Hòa giải cơ sở/ Phan Văn Quả | ( ) | 2009 |
38 | STK.00365 | Nguyễn Thị Mai | Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước/ Nguyễn Thị Mai | Văn hoá Dân tộc | 2001 |
39 | STK.00389 | Võ Thành Vị | Hỏi đáp những quy định về thi hành án/ Võ Thành Vị | T.p Hồ Chí Minh | 2002 |
40 | STK.00436 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
41 | STK.00437 | | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2006 |
42 | STK.00483 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2012 |
43 | STK.00494 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2008 |
44 | STK.00519 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tư pháp | 2010 |
45 | STK.00520 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tư pháp | 2010 |
46 | STK.00521 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Tư pháp | 2010 |
47 | STK.00529 | | Pháp luật với công nhân/ Sở Tư Pháp Tỉnh Thừa Thiên Huế | ( ) | 2008 |
48 | STK.00545 | Nguyễn Ngọc Điệp | Phụ nữ và pháp luật: Những điều cần biết về thủ tục và điều kiện kết hôn/ Nguyễn Ngọc Điệp | Phụ nữ | 2002 |
49 | STK.00546 | Hoàng Minh Lý | Phụ nữ và pháp luật: Hỏi đáp về luật đất đai/ Hoàng Minh Lý, Nguyễn Thanh Hương, Vũ Văn Long | Phụ nữ | 2002 |
50 | STK.00547 | Thu Hà | Phụ nữ và pháp luật: Hỏi đáp về luật lao động/ Thu Hà | Phụ nữ | 2002 |
51 | STK.00548 | Trương Thị Hoà | Phụ nữ và pháp luật: Hỏi đáp về nhà - đất, thừa kế, hôn nhân và gia đình, xuất cảnh việc riêng/ Trương Thị Hoà | Phụ nữ | 2002 |
52 | STK.00549 | Bùi Văn Tuấn | Phụ nữ và pháp luật. Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung và riêng/ Bùi Văn Tuấn b.s | Phụ nữ | 2002 |
53 | STK.00550 | Nguyễn Ngọc Điệp | Phụ nữ và pháp luật: Những điều cần biết về thủ tục và điều kiện kết hôn/ Nguyễn Ngọc Điệp | Phụ nữ | 2002 |
54 | STK.00585 | | Luật quản lí thuế/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị Quốc Gia | 2007 |
55 | STK.00733 | Trần Sơn | Hỏi và đáp luật giao thông đường bộ/ Trần Sơn | Giáo dục; Chính trị Quốc gia | 2016 |
56 | STK.01649 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2013 |
57 | STK.01650 | Hoàng Ngọc Vĩnh | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Hoàng Ngọc Vĩnh, Thùy Linh, Thanh Sơn. T.XVI | ( ) | 2008 |
58 | STK.01651 | Dương Quang Tương | Bạn và những điều cần biết về pháp luật/ Dương Quang Tương, Phan Văn Quả, Đoàn Thanh Sơn. T.XIX | ( ) | 2009 |
59 | STK.01652 | | Luật Bảo hiểm y tế | Tư pháp | 2009 |
60 | STK.01692 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2019 |
61 | STK.01693 | | Luật Dân quân tự vệ | Chính trị Quốc gia | 2020 |
62 | STK.01694 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2012 |
63 | STK.01700 | Đức Hiển | Luật giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Đức Hiển | Hồng Đức | 2014 |
64 | STK.02921 | Việt Nam (CHXHCN) | Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại | Chính trị Quốc gia | 2002 |
65 | STK.02922 | Việt Nam (CHXHCN) | Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại | Chính trị Quốc gia | 2002 |
66 | STK.02923 | Việt Nam (CHXHCN) | Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại | Chính trị Quốc gia | 2002 |
67 | STK.02924 | Việt Nam (CHXHCN) | Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại | Chính trị Quốc gia | 2002 |
68 | STK.02925 | Việt Nam (CHXHCN) | Các luật và pháp lệnh về lĩnh vực quốc phòng, an ninh, trật tự - an toàn xã hội và đối ngoại | Chính trị Quốc gia | 2002 |
69 | STK.02926 | | Quy định pháp luật về công khai và minh bạch trong quản lý một số lĩnh vực kinh tế - xã hội | Chính trị quốc gia | 2002 |
70 | STK.02927 | | Quy định pháp luật về công khai và minh bạch trong quản lý một số lĩnh vực kinh tế - xã hội | Chính trị quốc gia | 2002 |
71 | STK.02928 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về an toàn và kiểm soát bức xạ | Chính trị Quốc gia | 2001 |
72 | STK.02929 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về an toàn và kiểm soát bức xạ | Chính trị Quốc gia | 2001 |
73 | STK.02930 | Tưởng Duy Lượng | Xử lý các tranh chấp trong một số án dân sự/ Tưởng Duy Lượng | Chính trị quốc gia | 2008 |
74 | STK.02931 | Nguyễn, Thị Mai | Pháp luật đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài/ Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn | Tư Pháp | 2005 |
75 | STK.02932 | | Hoạt động Thanh tra nhân dân/ Trần Hậu Kiêm ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2008 |
76 | STK.02933 | Phạm Kim Dung | Những quy định về chuyển quyền sử dụng đất trong Bộ luật Dân sự năm 2005/ Phạm Kim Dung | Chính trị Quốc gia | 2008 |
77 | STK.02934 | Phạm Lan Anh | Tìm hiểu pháp luật phí và lệ phí/ Phạm Lan Anh. T.1 | Tư pháp | 2005 |
78 | STK.02935 | Phạm Lan Anh | Tìm hiểu pháp luật phí và lệ phí/ Phạm Lan Anh. T.2 | Tư pháp | 2005 |
79 | STK.02936 | Phạm Lan Anh | Tìm hiểu pháp luật phí và lệ phí/ Phạm Lan Anh. T.3 | Tư pháp | 2005 |
80 | STK.02937 | | 176 câu hỏi và trả lời về thi đua khen thưởng | Chính trị Quốc gia | 2007 |
81 | STK.02938 | | 176 câu hỏi và trả lời về thi đua khen thưởng | Chính trị Quốc gia | 2007 |
82 | STK.02939 | | Pháp lệnh thi hành án dân sự và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2007 |
83 | STK.02940 | | Pháp lệnh thi hành án dân sự và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2007 |
84 | STK.02941 | | Quy định mới về đổi mới, phát triển trong nông nghiệp và ngư nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2006 |
85 | STK.02942 | | Quy định mới về đổi mới, phát triển trong nông nghiệp và ngư nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2006 |
86 | STK.02943 | | Quy định mới về thuỷ sản: Các văn bản quy phạm pháp luật về thủy sản ban hành năm 2006 | Chính trị Quốc gia | 2006 |
87 | STK.02944 | | Quy định mới về thuỷ sản: Các văn bản quy phạm pháp luật về thủy sản ban hành năm 2006 | Chính trị Quốc gia | 2006 |
88 | STK.02945 | | Quy định về chế độ chính sách đối với đơn vị sự nghiệp công lập | Chính trị Quốc gia | 2006 |
89 | STK.02946 | | Quy định về chế độ chính sách đối với đơn vị sự nghiệp công lập | Chính trị Quốc gia | 2006 |
90 | STK.02947 | | Các văn bản pháp luật về luật sư và trợ giúp pháp lý cho người nghèo đối tượng chính sách | Chính trị quốc gia | 2003 |
91 | STK.02948 | | Các văn bản pháp luật về luật sư và trợ giúp pháp lý cho người nghèo đối tượng chính sách | Chính trị quốc gia | 2003 |
92 | STK.02949 | | Các văn bản pháp luật về luật sư và trợ giúp pháp lý cho người nghèo đối tượng chính sách | Chính trị quốc gia | 2003 |
93 | STK.02950 | | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | 2007 |
94 | STK.02951 | | Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia | 2007 |
95 | STK.02952 | Phạm Việt | Quy định mới về chế độ chính sách đối với cán bộ, công chức và lực lượng vũ trang/ Phạm Việt | Chính trị Quốc gia | 2007 |
96 | STK.02953 | Phạm Việt | Quy định mới về chế độ chính sách đối với cán bộ, công chức và lực lượng vũ trang/ Phạm Việt | Chính trị Quốc gia | 2007 |
97 | STK.02954 | | Quy định mới về phòng chống thiên tai | Chính trị Quốc gia | 2006 |
98 | STK.02955 | | Quy định mới về phòng chống thiên tai | Chính trị Quốc gia | 2006 |
99 | STK.02956 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính năm 2002: sửa đổi năm 2007/ Phạm Việt | Chính trị Quốc gia | 2007 |
100 | STK.02957 | Phạm Việt | Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính năm 2002: sửa đổi năm 2007/ Phạm Việt | Chính trị Quốc gia | 2007 |
101 | STK.02958 | | Quy định về giao khoán đất nông nghiệp, đất rừng sản xuất, đất có mặt nước nuôi trồng thuỷ sản cho nông, lâm trường quốc doanh | Chính trị Quốc gia | 2007 |
102 | STK.02959 | | Quy định về giao khoán đất nông nghiệp, đất rừng sản xuất, đất có mặt nước nuôi trồng thuỷ sản cho nông, lâm trường quốc doanh | Chính trị Quốc gia | 2007 |
103 | STK.02960 | | Văn bản hướng dẫn thi hành Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và luật các tổ chức tín dụng | Chính trị Quốc gia | 2007 |
104 | STK.02961 | Bùi Văn Thấm | Trách nhiệm hoà giải của toà án đối với các vụ án dân sự, kinh tế, lao động: Sách tham khảo/ Bùi Văn Thấm | Chính trị quốc gia | 2002 |
105 | STK.02962 | | Quy định mới về điều chỉnh mức lương tối thiểu, lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2007 |
106 | STK.02963 | | Các quy định về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2008 |
107 | STK.02964 | Minh Nhật | Tìm hiểu luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật sỹ quan quân đội nhân dân Việt Nam/ Minh Nhật | Chính trị Quốc gia | 2008 |
108 | STK.02965 | Phạm Việt | Luật chất lượng sản phẩm hàng hóa/ Phạm Việt | Lao Động | 2007 |
109 | STK.03344 | Thy Anh | Những quy định về đầu tư, ưu đãi hỗ trợ cho giáo dục/ Thy Anh | Lao Động | 2009 |
110 | STK.03346 | | Luật Cán bộ, công chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
111 | STK.03347 | | Luật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019) | Chính trị Quốc gia | 2021 |