DANH MỤC SÁCH TỪ ĐIỂN TRA CỨU

1STK.00318Procôfep M. A.Từ điển bách khoa nhà hoá học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học/ Procôfep M. A. (c.b), Trifonop D. N., Vaxiliep Iu. V.,...; Hoàng Nhâm, Nguyễn Quốc Tín dịchGiáo dục1999
2STK.00481Nguyễn Thượng HùngTừ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt: = English - French - Vietnamese dictionary of social sciences = Dictionnaire Anglais - Français - Vietnamien des sciences sociales/ Nguyễn Thượng HùngNxb. Tp. Hồ Chí Minh2002
3STK.00482Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học và nghệ thuật/ Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịchPhụ nữ2002
4STK.00484Nguyễn Dương KhưTừ điển giải thích tiếng lóng Anh ngữ hiện đại/ Nguyễn Dương Khư, Phạm Duy TrọngGiáo dục2006
5STK.00485Chalker, SylviaTừ điển văn phạm tiếng Anh: Dictionary of English grammar/ Sylvia Chalker, Edmund Weiner; Dịch giả: Võ Trọng ThủyNxb. Thành phố Hồ Chí Minh2000
6STK.00486Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm Hà Nội2005
7STK.00487Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm Hà Nội2005
8STK.00488Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm Hà Nội2005
9STK.00489Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm Hà Nội2005
10STK.00490Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm Hà Nội2005
11STK.00492Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng1999
12STK.00493Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng1999
13STK.00495Nguyễn Sanh PhúcTừ điển đồng nghĩa phản nghĩa/ Nguyễn Sanh PhúcĐà Nẵng1999
14STK.00496Đỗ Nam ChiTừ điển Việt - Anh = Vietnammese - English Dictionnary/ Đỗ Nam ChiĐà Nẵng1999
15STK.00497Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2006
16STK.00498Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2006
17STK.00499Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2006
18STK.00500Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2006
19STK.00501Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2006
20STK.00507Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2005
21STK.00508Võ Phúc ToànTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Võ Phúc Toàn, Võ Thị Hoàng OanhĐà Nẵng2005
22STK.00509Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
23STK.00510Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
24STK.00511Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
25STK.00512Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
26STK.00513Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
27STK.00514Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
28STK.00515Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
29STK.00516Võ Hoàng OanhTừ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionnary/ Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức ToànĐà Nẵng2006
30STK.00517Phương NgọcTừ điển công nghệ hóa học Anh - Việt = English - Vietnammese Chemical Dictionary: Khoảng 55.000 từ/ Phương Ngọc, Quang KhánhGiao thông Vận tải2005
31STK.00537Lê Quang LongTừ điển tranh về các loài hoa/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh HuyềnGiáo dục2006
32STK.00538Lê Quang LongTừ điển tranh về các loài hoa/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh HuyềnGiáo dục2006
33STK.00539Lê Quang LongTừ điển tranh về các loài hoa/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh HuyềnGiáo dục2006
34STK.01701Đào Duy AnhTừ điển truyện Kiều/ Đào Duy AnhKhoa học xã hội1989
35STK.01702Tư điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary/ Viện Ngôn ngữ họcT.P. Hồ Chí Minh1997